ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ road-block

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng road-block


road-block

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  rào chắn (của cảnh sát, quân đội để kiểm soát)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…