EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
road-block
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
road-block
road-block
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
rào chắn (của cảnh sát, quân đội để kiểm soát)
← Xem thêm từ road-bed
Xem thêm từ road-book →
Từ vựng liên quan
AD
ad
bl
bloc
block
lo
lock
oc
ock
r
road
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…