EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ripicolous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ripicolous
ripicolous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(động vật học) (thực vật học) sống ở ven sông
← Xem thêm từ ripest
Xem thêm từ riposte →
Từ vựng liên quan
co
col
ic
lo
ou
pi
pic
pico
r
ri
rip
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…