EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ripens
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ripens
ripen /'raipən/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
chín, chín muồi; (nghĩa bóng) trở nên chính chắn
ngoại động từ
làm cho chín, làm cho chín muồi, (nghĩa bóng) làm cho chín chắn
← Xem thêm từ ripening
Xem thêm từ riper →
Từ vựng liên quan
en
ens
pe
pen
pens
r
ri
rip
ripe
ripen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…