EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ring-bolt
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ring-bolt
ring-bolt /'riɳboult/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hàng hải) chốt có vòng (để buộc dây)
← Xem thêm từ ring-binder
Xem thêm từ ring-bone →
Từ vựng liên quan
bo
bolt
in
r
ri
ring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…