ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ring-bolt

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ring-bolt


ring-bolt /'riɳboult/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hàng hải) chốt có vòng (để buộc dây)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…