EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ring-binder
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ring-binder
ring-binder
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cái vòng kim loại có thể mở ra, khép lại để giữ những tờ giấy có đục lỗ
← Xem thêm từ ring-bark
Xem thêm từ ring-bolt →
Từ vựng liên quan
bi
bin
bind
binder
er
in
r
ri
ring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…