ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rigour

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rigour


rigour /'rigə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính nghiêm khắc, tính khắc khe, tính chặt chẽ, tính nghiêm ngặt
  tính khắc nghiệt (thời tiết, khí hậu)
  tính khắc khổ (đời sống)
  tính chính xác (phương pháp...)
  (số nhiều) những biện pháp khắt khe
  sự khó khăn gian khổ; cảnh đói kém hoạn nạn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…