EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rightism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rightism
rightism
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chủ nghĩa hữu khuynh (chính trị)
← Xem thêm từ righting
Xem thêm từ rightist →
Từ vựng liên quan
is
ism
r
ri
rig
right
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…