ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ righteous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng righteous


righteous /'raitʃəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ngay thẳng, đạo đức, công bằng (người)
the righteous anf the wicked → người thiện kẻ ác
  chính đáng, đúng lý (hành động)
righteous indignation → sự phẫn nộ chính đáng

Các câu ví dụ:

1. "He is also saddened by the impact of the allegations on the many thousands of good people who have supported Oxfam's righteous work.


Xem tất cả câu ví dụ về righteous /'raitʃəs/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…