ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Right-to-work laws

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Right-to-work laws


Right-to-work laws

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Các luật về quyền được làm việc.
+ Ở Mỹ, nơi phát sinh cụm thuật ngữ này, việc buộc công nhân phải gia nhập các nghiệp đoàn là bất hợp pháp và các tiểu ban có quyền cấm việc áp dụng quy định về gia nhập nghiệp đoàn.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…