ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ right-bank

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng right-bank


right-bank

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  hữa ngạn (bờ sông bên phải của một người nhìn xuống hạ lưu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…