EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rhombi
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rhombi
rhombi /'rɔmbəs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều rhombi /'rɔmbai/, rhombuses /'rɔmbəsiz/
(toán học) hình thoi
← Xem thêm từ rhomb
Xem thêm từ rhombic →
Từ vựng liên quan
bi
ho
mb
om
r
rh
rho
rhomb
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…