EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rhodonite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rhodonite
rhodonite /'roudənait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(khoáng chất) Rođonit
← Xem thêm từ rhododendrons
Xem thêm từ rhomb →
Từ vựng liên quan
do
don
ho
hod
it
ni
nit
od
on
r
rh
rho
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…