EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rhinoscopy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rhinoscopy
rhinoscopy /rai'nɔskəpi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) phép soi mũi
← Xem thêm từ rhinoscopies
Xem thêm từ rhiz- →
Từ vựng liên quan
co
cop
copy
hi
hin
in
no
nos
op
os
r
rh
rhino
rhinos
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…