EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rhinology
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rhinology
rhinology /rai'nɔlədʤi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) khoa mũi
← Xem thêm từ rhinologies
Xem thêm từ rhinopharyngeal →
Từ vựng liên quan
hi
hin
in
lo
log
logy
no
ology
r
rh
rhino
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…