EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rhenium
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rhenium
rhenium /'ri:niəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) Reni
← Xem thêm từ rhenish
Xem thêm từ rheobase →
Từ vựng liên quan
en
he
hen
ni
r
rh
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…