EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rhenish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rhenish
rhenish /'ri:niʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) (thuộc) miền sông Ranh
danh từ
rượu vang sông Ranh
← Xem thêm từ rheme
Xem thêm từ rhenium →
Từ vựng liên quan
en
he
hen
is
ni
r
rh
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…