EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rewritten
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rewritten
rewritten /'ri:'rait/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
rewritten /'ri:'ritn/, rewrote /'ri:'rout/
viết lại, chép lại
viết lại theo một hình thức khác
← Xem thêm từ rewriting
Xem thêm từ rewrote →
Từ vựng liên quan
en
it
itt
r
re
ri
ten
tt
writ
written
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…