ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rewriting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rewriting


rewrite /'ri:'rait/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

rewritten /'ri:'ritn/, rewrote /'ri:'rout/
  viết lại, chép lại
  viết lại theo một hình thức khác

@rewrite
  viết lại, chép lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…