EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rewires
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rewires
rewire
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
mắc lại dây điện của (một toà nhà )
← Xem thêm từ rewired
Xem thêm từ rewiring →
Từ vựng liên quan
ire
ires
r
re
res
rewire
wire
wires
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…