EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rewinding
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rewinding
rewind /'ri:'waind/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
rewound /'ri:'waund/
cuốn lại (dây, phim...)
lên dây lại (đồng hồ...)
← Xem thêm từ rewinder
Xem thêm từ rewinds →
Từ vựng liên quan
din
ding
in
r
re
rewind
win
wind
winding
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…