ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rewind

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rewind


rewind /'ri:'waind/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

rewound /'ri:'waund/
  cuốn lại (dây, phim...)
  lên dây lại (đồng hồ...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…