ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ revved

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng revved


rev /rev/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (viết tắt) của revolution, vòng quay
two thousand revs minute → hai nghìn vòng quay một phút

động từ


  quay, xoay
to rev up an engine began to rev → máy bắt đầu quay nhanh, máy bắt đầu rú

Các câu ví dụ:

1. I revved up my engine, hoping to outrun them, but they just kept chasing until their figures eventually disappeared behind the tree line.

Nghĩa của câu:

Tôi rồ ga, hy vọng sẽ chạy nhanh hơn họ, nhưng họ vẫn tiếp tục đuổi theo cho đến khi bóng dáng của họ cuối cùng khuất sau hàng cây.


2. I revved up the throttle, hoping to outrun them, but they kept chasing until their figures finally disappeared behind the trees.


Xem tất cả câu ví dụ về rev /rev/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…