EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
revulsive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
revulsive
revulsive /ri'vʌlsiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(y học) gây chuyển bệnh, lùa bệnh
danh từ
(y học) thuốc gây chuyển bệnh, thuốc lùa bệnh
← Xem thêm từ revulsions
Xem thêm từ revved →
Từ vựng liên quan
lsi
r
re
rev
si
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…