ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ revulsion

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng revulsion


revulsion /ri'vʌlʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thay đổi đột ngột (ý kiến, tính nết...)
  (y học) sự gây chuyển bệnh, sự lùa bệnh
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự rút ra; sự bị rút ra (vốn...)
the revulsion of capital → sự rút vốn ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…