EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
revues
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
revues
revue /ri'vju:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kịch thời sự
← Xem thêm từ revue
Xem thêm từ revulsion →
Từ vựng liên quan
r
re
rev
revue
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…