ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ revolute

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng revolute


revolute /'revəlu:t/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (sinh vật học) cuốn ngoài

nội động từ


  (từ lóng) làm cách mạng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…