EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
revolute
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
revolute
revolute /'revəlu:t/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(sinh vật học) cuốn ngoài
nội động từ
(từ lóng) làm cách mạng
← Xem thêm từ revolts
Xem thêm từ revolution →
Từ vựng liên quan
evolute
lute
r
re
rev
ut
vol
volute
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…