ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ revolting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng revolting


revolting /ri'voultiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  gây phẫn nộ
revolting cruelty → một sự độc ác gây phẫn nộ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…