EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
revolter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
revolter
revolter /ri'voultə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người nổi dậy chống lại, người khởi nghĩa, người làm loạn
← Xem thêm từ revolted
Xem thêm từ revolting →
Từ vựng liên quan
er
r
re
rev
revolt
vol
volt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…