ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ revoking

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng revoking


revoke /ri'vouk/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  huỷ bỏ, thủ tiêu (sắc lệnh...); rút lui (quyết định, lời hứa...)
  thu hồi (giấy phép)

nội động từ


  (đánh bài) không ra một con bài cùng hoa (mắc dầu có trên tay)

danh từ


  (đánh bài) sự không ra một con bài cùng hoa (mắc dầu có trên tay)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…