ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reverson

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reverson


reverson

Phát âm


Ý nghĩa

  [sự, phép] nghịch đảo
  r. of a number số nghịch đảo
  r. of a series (giải tích) sự tìm nhuỗi nghịch đảo của một chuỗi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…