reverson
Phát âm
Ý nghĩa
[sự, phép] nghịch đảo
r. of a number số nghịch đảo
r. of a series (giải tích) sự tìm nhuỗi nghịch đảo của một chuỗi
[sự, phép] nghịch đảo
r. of a number số nghịch đảo
r. of a series (giải tích) sự tìm nhuỗi nghịch đảo của một chuỗi