ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reveries

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reveries


reverie /'revəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự mơ màng, sự mơ mộng, sự mơ tưởng
to be lost in [a] reverie; to indulge in reverie → mơ màng, mơ mộng
  (từ cổ,nghĩa cổ) ảo tưởng, không tưởng, mộng tưởng
  (âm nhạc) khúc mơ màng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…