ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ revengeful

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng revengeful


revengeful /ri'vendʤful/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hay báo thù; hay thù hằn; mang mối thù hằn, hiềm thù

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…