EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
revengeful
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
revengeful
revengeful /ri'vendʤful/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hay báo thù; hay thù hằn; mang mối thù hằn, hiềm thù
← Xem thêm từ revenged
Xem thêm từ revengefully →
Từ vựng liên quan
en
eng
eve
even
r
re
rev
revenge
venge
vengeful
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…