ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ revamps

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng revamps


revamp /'ri:'væmp/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  thay lại mũi (giày)
  sửa chữa, chắp vá lại
to revamp a comedy → sửa chữa lại một vở kịch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…