EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reunifications
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reunifications
reunification /'ri:,ju:nifi'keiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự thống nhất lại, sự hợp nhất lại
← Xem thêm từ reunification
Xem thêm từ reunified →
Từ vựng liên quan
at
cat
cation
cations
ic
if
ion
ions
ni
on
r
re
reunification
ti
un
unific
unification
unifications
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…