ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reunifications

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reunifications


reunification /'ri:,ju:nifi'keiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thống nhất lại, sự hợp nhất lại

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…