ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unifications

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unifications


unification /,ju:nifi'keiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thống nhất, sự hợp nhất

@unification
  sự thống nhất, sự hợp nhất

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…