EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
returning officer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
returning officer
returning officer
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
quan chức phụ trách bầu cử trong một khu vực bầu cử và công bố kết quả
← Xem thêm từ returning
Xem thêm từ returns →
Từ vựng liên quan
ce
er
fice
ic
ice
in
ni
of
off
office
officer
r
re
ret
return
returning
rn
turn
turning
urn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…