ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ retreated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng retreated


retreat /ri'tri:t/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (quân sự) sự rút lui, sự rút quân; hiệu lệnh rút quân
to sound the retreat → thổi hiệu lệnh rút lui
to cut off (intercept) an army's retreat → cắt đường rút lui của một đạo quân
to make good one's retreat → rút lui bình yên vô sự
  (quân sự) tiếng kèn (trống) thu không
  sự ẩn dật
to go into retreat → sống một đời ẩn dật
  nơi ẩn dật ((tôn giáo)) nơi tu đạo
  nơi trốn tránh, sào huyệt (của bọn cướp...)
  nhà dưỡng lão, trại cứu tế; bệnh viện tinh thần kinh

nội động từ


  lùi, rút lui
  (quân sự) rút lui
  lẹm, trợt ra sau (cằm, trán...)
retreating chin → cằm lẹm
retreat ing forehead → trán trợt ra sau

ngoại động từ


  (đánh cờ) rút (quân) về (tránh thế bị vây hãm)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…