ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ retransform

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng retransform


retransform /'ri:træns'fɔ:m/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  thay đổi lại, biến đổi lại
  làm cho biến chất lại, làm cho biến tính lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…