EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
retransform
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
retransform
retransform /'ri:træns'fɔ:m/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
thay đổi lại, biến đổi lại
làm cho biến chất lại, làm cho biến tính lại
← Xem thêm từ retransfers
Xem thêm từ retranslate →
Từ vựng liên quan
an
for
form
or
r
ra
ran
re
ret
rm
sf
trans
transform
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…