ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ retractors

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng retractors


retractor /ri'træktə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (giải phẫu) cơ co rút
  (y học) cái banh miệng vết mổ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…