ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ retractation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng retractation


retractation /,ri:træk'teiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự rút lại (lời hứa, ý kiến); sự huỷ bỏ (lời tuyên bố); sự không nhận (lời cam kết...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…