Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng retractable
retractable /ri'træktəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể rụt vào, có thể co vào retractable indercarriage → bộ bánh hạ cánh có thể rút lên được (ở máy bay) có thể rút lại (lời hứa, ý kiến...); có thể huỷ bỏ (lời tuyên bố); có thể chối (lời nói)