ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ retorts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng retorts


retort /ri'tɔ:t/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự trả miếng, sự trả đũa; sự vặn lại; sự đập lại, sự bắt bẻ lại, sự câi lại, sự đối đáp lại
  lời vặn lại, lời đập lại, lời câi lại, lời đối đáp lại

động từ


  trả miếng, trả đũa, vặn lại; đập lại, bắt bẻ lại, câi lại, đối đáp lại (lý lẽ...)
to retort a charge on someone → tố cáo trả lại ai

danh từ


  (hoá học) bình cổ cong

ngoại động từ


  chưng (cất) bằng bình cổ cong

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…