EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
retorting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
retorting
retorting
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự chưng, cất trong bình cổ cong
sự tách hơi hỗn hống
← Xem thêm từ retorted
Xem thêm từ retortion →
Từ vựng liên quan
in
or
ort
r
re
ret
retort
ti
tin
ting
to
tor
tort
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…