EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reticulin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reticulin
reticulin
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh vật học) chất lưới
← Xem thêm từ reticule
Xem thêm từ reticulocyte →
Từ vựng liên quan
ic
in
li
r
re
ret
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…