ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reticule

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reticule


reticule /'retikju:l/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (như) reticle
  túi lưới (của phụ nữ); túi xách tay (của phụ nữ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…