ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ retarded

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng retarded


retarded

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  chậm phát triển thể chất, chậm phát triển tinh thần

  bị chậm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…