EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
retarded
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
retarded
retarded
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
chậm phát triển thể chất, chậm phát triển tinh thần
bị chậm
← Xem thêm từ retardatory
Xem thêm từ retarder →
Từ vựng liên quan
eta
r
re
ret
retard
ta
tar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…