EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
retardatory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
retardatory
retardatory /ri'tɑ:dətiv/ (retardatory) /ri'tɑ:dətəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
làm chậm trễ
← Xem thêm từ retardaton
Xem thêm từ retarded →
Từ vựng liên quan
at
da
eta
or
r
re
ret
retard
ta
tar
to
tor
tory
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…