Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng resurrections
resurrection /,rezə'rekʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự làm sống lại, sự phục hồi lại (những phong tục cũ, những thói quen cũ...); sự phục hưng (nghệ thuật cũ...); sự gợi lại (kỷ niệm cũ...) sự khai quật xác chết (tôn giáo) (Resurrection) lễ Phục sinh