ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ resurrectionists

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng resurrectionists


resurrectionist /,rezə'rekʃənist/ (resurrection_man) /,rezə'rekʃn,mæn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người đào trộm xác chết (để bán cho các nhà phẫu thuật ở nước Anh xưa)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…