restraint /ris'treint/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự ngăn giữ, sự kiềm chế
to put a restraint on someone → kiềm chế ai
sự hạn chế, sự gò bó, sự câu thúc
the restraints of poverty → những sự câu thúc của cảnh nghèo
sự gian giữ (người bị bệnh thần kinh)
sự dè dặt, sự giữ gìn, sự thận trọng, sự kín đáo
to speak without restraint → ăn nói không giữ gìn, ăn nói sỗ sàng
to fling aside all restraint → không còn dè dặt giữ gìn già cả
sự giản dị; sự có chừng mực, sự không quá đáng (văn)
sự tự chủ được, sự tự kiềm chế được
@restraint
sự giới hạn, sự hạn chế